Phạm vi phát hiện, độ nhạy phụ thuộc hướng di chuyển:
Chiều cao lắp (A)
|
Người ngồi (S)
|
Người đi (T)
|
2,0 m
|
4 m
|
9 m
|
2,5 m
|
5 m
|
14 m
|
3,0 m
|
5 m
|
12 m
|
3,5 m
|
6 m
|
14 m
|
4,0 m
|
5 m
|
12 m
|
Điện áp làm việc
|
230 V AC
|
Tần số dòng điện
|
50 – 60 Hz
|
Dòng điện chờ, không tải
|
~1 W
|
Công nghệ đo sáng
|
Đo hỗ hợp
|
Số lượng kênh
|
1
|
Loại tiếp điểm
|
NO (thường mở)
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Ngõ ra đóng/mở
|
Chiếu sáng/đèn
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần chìm
|
Khoảng điều chỉnh ngưỡng sáng
|
10 – 2000 lx
|
Công suất tiếp điểm (đèn)
|
8 A (at 230 V AC, cos φ = 1)
|
Góc phát hiện
|
360°
|
Chiều cao lắp đặt tối ưu
|
2,5 – 3,5 m
|
Thời gian trễ tắt (đèn)
|
1 s-20 min
|
Tải đèn sợi đốt
|
1800 W
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) chưa hiệu chỉnh/bù.
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) hiệu chỉnh/bù song song.
|
400 VA 42 μF
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) hiệu chỉnh/bù nối tiếp.
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) với mạch CLR (lead-lag).
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (chấn lưu điện tử)
|
400 VA
|
Đèn tiết kiệm năng lượng
|
4 x 7 W, 3 x 11 W, 3 x 15 W, 3 x 20 W, 3 x 23 W
|
Đèn LED < 2 W
|
25 W
|
Đèn LED 2 - 8 W
|
90 W
|
Loại đèn phù hợp
|
Sợi đốt, halogen, đèn huỳnh quang, tiết kiệm điện, LED
|
Phạm vi phát hiện
|
Đi : 133 m² (Ф 13m /360°)
Ngồi: 20m² (Ф 5m /360°)
|
Remote controlled
|
SPHINX RC 104 Pro, SPHINX RC 104
|
Nhiệt độ vận hành
|
-10 °C … +55 °C
|
Cấp độ bảo vệ an toàn
|
II
|
Độ kín
|
IP 41
|